Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà chức trách


[nhà chức trách]
authorities
Nhà chức trách cảng
Harbour authorities; port authorities
Anh có báo cho nhà chức trách biết chưa?
Have you notified the authorities?



The authorities


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.